--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi chiến
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Stop hostilities, cease fighting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi chiến"
Những từ có chứa
"bãi chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
bãi chiến
:
(cũ) Stop hostilities, cease fighting
+
ostreophagous
:
ăn trai sò
+
biệt hiệu
:
Pen namePhan Bội Châu, biệt hiệu Sào NamPhan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam
+
dasyurus viverrinus
:
(động vật học) thú có túi ăn thịt sống trên cây, giống họ mèo ở vùng Ôxtralia và Tasmania
+
lường gạt
:
Deceive, fool, dupe